Có 2 kết quả:
出发点 chū fā diǎn ㄔㄨ ㄈㄚ ㄉㄧㄢˇ • 出發點 chū fā diǎn ㄔㄨ ㄈㄚ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) starting point
(2) (fig.) basis
(3) motive
(2) (fig.) basis
(3) motive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) starting point
(2) (fig.) basis
(3) motive
(2) (fig.) basis
(3) motive
Bình luận 0